DDC
| 621.503 |
Tác giả CN
| Phan Hiền |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật lạnh : Việt - Anh - Nga - Pháp - Đức - Tây Ban Nha - Hán / Phan Hiền, Nguyễn Thị Mai Thanh |
Nhan đề khác
| Dictionary of refrigeration :Vietnamese - English - Russian - France - German - Spanish - Chinese |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993 |
Mô tả vật lý
| 544 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật lạnh - Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai Thanh |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003243 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 15891 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C03DADE4-59A6-4B46-9038-0CD4DEEBA722 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040915|bthanhntk|y20040915|zthanhntk |
---|
082 | |a621.503|bPh 105 H |
---|
100 | |aPhan Hiền |
---|
245 | |aTừ điển kỹ thuật lạnh : |bViệt - Anh - Nga - Pháp - Đức - Tây Ban Nha - Hán / |cPhan Hiền, Nguyễn Thị Mai Thanh |
---|
246 | |aDictionary of refrigeration :|bVietnamese - English - Russian - France - German - Spanish - Chinese |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1993 |
---|
300 | |a544 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh - Từ điển |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai Thanh |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003243 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003243
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.503 Ph 105 H
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào