• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 620.112 Đ 116 C
    Nhan đề: Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai

DDC 620.112
Tác giả CN Đặng Việt Cương
Nhan đề Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2002
Mô tả vật lý 180 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Sức bền vật liệu
Từ khóa tự do Sức bền vật liệu (Mã môn học: 24013)
Tác giả(bs) CN Nhữ Phương Mai
Tác giả(bs) CN Nguyễn Nhật Thăng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000010252, 1000012237
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001922
000 00000nam a2200000 4500
00114407
00211
00494666931-1A67-4BE5-955B-2AFD71DCDE3B
005201605160831
008130110s2002 vm| vie
0091 0
039|a20160516083145|bngavt|c20090618|dluuyen|y20040605|zchanlt
082 |a620.112|bĐ 116 C
100 |aĐặng Việt Cương
245 |aSức bền vật liệu. Tập 1 / |cĐặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai
260 |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2002
300 |a180 tr. ; |c27 cm
650 |aSức bền vật liệu
653 |aSức bền vật liệu (Mã môn học: 24013)
700 |aNhữ Phương Mai
700 |aNguyễn Nhật Thăng
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010252, 1000012237
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001922
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sucbenvatlieutap1_dangvietcuong/0page0001thumbimage.jpg
890|a3|b130|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000001922 Kho tham khảo (SDH cũ) 620.112 Đ 116 C Sách Tiếng Việt 3
2 1000012237 Kho đọc Sinh viên 620.112 Đ 116 C Sách Tiếng Việt 2
3 1000010252 Kho đọc Sinh viên 620.112 Đ 116 C Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét