• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.31 H 450 Th
    Nhan đề: Giáo trình khí cụ điện : Dùng cho các trường đại học khối công nghệ / Hồ Xuân Thanh

DDC 621.31
Tác giả CN Hồ Xuân Thanh
Nhan đề Giáo trình khí cụ điện : Dùng cho các trường đại học khối công nghệ / Hồ Xuân Thanh
Thông tin xuất bản TP. HCM : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2010
Mô tả vật lý 328 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Khí cụ điện
Môn học Máy điện và khí cụ điện
Tác giả(bs) CN Phạm Xuân Hổ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019346-8
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000019138-44
000 00000nam a2200000 4500
00123345
00211
004D3AB97CF-4A15-47DC-AC3E-13F9984CAABE
005201604291649
008130110s2010 vm| vie
0091 0
039|a20160429164859|bvanpth|c20150813104330|dvinhpq|y20100914|zngavt
082 |a621.31|bH 450 Th
100 |aHồ Xuân Thanh
245 |aGiáo trình khí cụ điện : |bDùng cho các trường đại học khối công nghệ / |cHồ Xuân Thanh
260 |aTP. HCM : |bĐại học Quốc gia TP. HCM, |c2010
300 |a328 tr. ; |c24 cm
505 |a- Lý thuyết cơ sở <br>- Câu hỏi kiểm tra <br>- Bài tập
650 |aKhí cụ điện
690 |aMáy điện và khí cụ điện
700 |aPhạm Xuân Hổ
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019346-8
852|bKho mượn|j(7): 3000019138-44
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/gtkhicudien_hoxuanthanh/page_001thumbimage.jpg
890|a10|b21|c1|d9
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000019144 Kho mượn 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 10
2 3000019143 Kho mượn 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 9
3 3000019142 Kho mượn 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 8
4 3000019141 Kho mượn 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 7
5 3000019140 Kho mượn 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 6
6 3000019139 Kho mượn 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 5
7 3000019138 Kho mượn 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 4
8 1000019348 Kho đọc Sinh viên 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 3
9 1000019347 Kho đọc Sinh viên 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 2
10 1000019346 Kho đọc Sinh viên 621.31 H 450 Th Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét