- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.91 Ng 527 L
Nhan đề: Giáo trình tài nguyên nước / Nguyễn Thị Phương Loan
DDC
| 333.91 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phương Loan |
Nhan đề
| Giáo trình tài nguyên nước / Nguyễn Thị Phương Loan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài nguyên nước |
Môn học
| Thủy văn môi trường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000016509 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20398 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B81D529F-E598-4E5F-A457-EAB4CB5433AD |
---|
005 | 201703300851 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170330085223|boanhntk|c20170317082347|doanhntk|y20071015|zthanhntk |
---|
082 | |a333.91|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Thị Phương Loan |
---|
245 | |aGiáo trình tài nguyên nước / |cNguyễn Thị Phương Loan |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a217 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTài nguyên nước |
---|
690 | |aThủy văn môi trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000016509 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gttainguyennuoc_nguyenthiphuongloan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b7|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000016509
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.91 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|