- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.65 Tr 121 X
Nhan đề: Cơ sở di truyền và công nghệ gen / Trần Thị Xô, Nguyễn Thị Lan
DDC
| 660.65 |
Tác giả CN
| Trần Thị Xô |
Nhan đề
| Cơ sở di truyền và công nghệ gen / Trần Thị Xô, Nguyễn Thị Lan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. : ảnh ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền học |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ gen |
Môn học
| Công nghệ gen |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lan |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000015634-5, 1000015714 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000009904-8, 3000009944 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004213 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18969 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D757062-1DFA-4EE5-85BB-61DB6A1C664A |
---|
005 | 201605111703 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160511170308|bvanpth|c20090521|doanhntk|y20060505|zkiemtra |
---|
082 | |a660.65|bTr 121 X |
---|
100 | |aTrần Thị Xô |
---|
245 | |aCơ sở di truyền và công nghệ gen / |cTrần Thị Xô, Nguyễn Thị Lan |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a187 tr. : |bảnh ; |c24 cm |
---|
650 | |aDi truyền học |
---|
650 | |aCông nghệ gen |
---|
690 | |aCông nghệ gen |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lan |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015634-5, 1000015714 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000009904-8, 3000009944 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004213 |
---|
890 | |a10|b330|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004213
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000009944
|
Kho mượn
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000009908
|
Kho mượn
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000009907
|
Kho mượn
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000009906
|
Kho mượn
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000009905
|
Kho mượn
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000009904
|
Kho mượn
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000015714
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000015635
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000015634
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.65 Tr 121 X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|