- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382 B 510 L
Nhan đề: Giáo trình kinh tế ngoại thương / Bùi Xuân Lưu, Nguyễn Hữu Khải
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20573 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4DFFDF9B-082A-413E-BB25-CA4946CE804A |
---|
005 | 201703201556 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170320155604|bvinhpq|c20130315082617|dthanhnhan|y20071031|zoanhntk |
---|
082 | |a382|bB 510 L |
---|
100 | |aBùi Xuân Lưu |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế ngoại thương / |cBùi Xuân Lưu, Nguyễn Hữu Khải |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a450 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aNgoại thương |
---|
650 | |akinh tế ngoại thương |
---|
690 | |aLý thuyết và chính sách thương mại quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Khải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016744-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011676-87 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/gtkinhtengoaithuong_buixuanluu/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b77|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011687
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000011686
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000011685
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000011684
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011683
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000011682
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000011681
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000011680
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000011679
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000011678
|
Kho mượn
|
382 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|