- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Br 400 W
Nhan đề: Kỹ năng bán hàng / William T. Brooks; Trầm Hương dịch
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Brooks, William T. |
Nhan đề
| Kỹ năng bán hàng / William T. Brooks; Trầm Hương dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng - Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Trầm Hương dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024009-11 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000027876, 3000032630-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24444 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FFB1AC77-E8A3-4623-A1F3-FC355EDABB60 |
---|
005 | 201803221040 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180322104032|bvinhpq|c20130820140906|dvanpth|y20120517|zsvthuctap |
---|
082 | |a658.8|bBr 400 W |
---|
100 | |aBrooks, William T. |
---|
245 | |aKỹ năng bán hàng / |cWilliam T. Brooks; Trầm Hương dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aBán hàng - Kỹ năng |
---|
700 | |aTrầm Hương dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024009-11 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000027876, 3000032630-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/kynangbanhang_williamtbrooks/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b34|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032636
|
Kho mượn
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000032635
|
Kho mượn
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000032634
|
Kho mượn
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000032633
|
Kho mượn
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000032632
|
Kho mượn
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000032631
|
Kho mượn
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
1000024011
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024010
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024009
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
3000027876
|
Kho mượn
|
658.8 Br 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|