- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.49 Ng 527 U
Nhan đề: Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27328 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 04FDD64D-F86A-461A-BF9E-A371DD52C895 |
---|
005 | 201709191513 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170919151352|bnguyenloi|c20131022154847|dvanpth|y20130627165219|zhienlt |
---|
082 | |a551.49|bNg 527 U |
---|
100 | |aNguyễn Uyên |
---|
245 | |aĐịa chất thủy văn công trình / |cNguyễn Uyên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011, 2012 |
---|
300 | |a202 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐịa chất công trình |
---|
650 | |aĐịa chất thủy văn|xCông trình xây dựng |
---|
690 | |aĐịa chất công trình |
---|
690 | |aĐịa chất |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023814-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032290-1, 3000034042-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/dia chat thuy van cong trinh_nguyen uyen/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034046
|
Kho mượn
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034045
|
Kho mượn
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034044
|
Kho mượn
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034043
|
Kho mượn
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034042
|
Kho mượn
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032291
|
Kho mượn
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032290
|
Kho mượn
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023816
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023815
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023814
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.49 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|