- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551 Đ 301
Nhan đề: Địa chất công trình / Nguyễn Uyên và nhóm tác giả
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24239 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CED41E40-607B-4CA5-9B1F-C194D10374A8 |
---|
005 | 201709191512 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170919151220|bnguyenloi|c20130715103411|dvanpth|y20111208|zluuyen |
---|
082 | |a551|bĐ 301 |
---|
100 | |aNguyễn Uyên |
---|
245 | |aĐịa chất công trình / |cNguyễn Uyên và nhóm tác giả |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aTái bản |
---|
650 | |aĐịa chất công trình |
---|
690 | |aĐịa chất công trình |
---|
690 | |aĐịa chất |
---|
700 | |aNguyễn Uyên |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Diến |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021829-31 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027093-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/dia chat cong trinh_ nguyen uyen_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027099
|
Kho mượn
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027098
|
Kho mượn
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027097
|
Kho mượn
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027096
|
Kho mượn
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027095
|
Kho mượn
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027094
|
Kho mượn
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027093
|
Kho mượn
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021831
|
Kho đọc Sinh viên
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021830
|
Kho đọc Sinh viên
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021829
|
Kho đọc Sinh viên
|
551 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|