- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547 Th 103 T
Nhan đề: Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường,... / Thái Doãn Tĩnh
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Thái Doãn Tĩnh |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường,... / Thái Doãn Tĩnh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ |
Môn học
| Hóa hữu cơ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025549-51 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035743-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29189 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4AA4DB9D-0367-4DFD-82B9-457B2D607347 |
---|
005 | 201402261513 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140226151306|bvanpth|c20131206140409|dnguyenloi|y20131127100935|znguyenloi |
---|
082 | |a547|bTh 103 T |
---|
100 | |aThái Doãn Tĩnh |
---|
245 | |aCơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 : |bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường,... / |cThái Doãn Tĩnh |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a319 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ |
---|
690 | |aHóa hữu cơ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025549-51 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035743-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/cosohoahochuuco_tap1_thaidoantinh/0cosohoahochuuco_tap1_thaidoantinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b22|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035749
|
Kho mượn
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035748
|
Kho mượn
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035747
|
Kho mượn
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035746
|
Kho mượn
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035745
|
Kho mượn
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035744
|
Kho mượn
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035743
|
Kho mượn
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025551
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025550
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025549
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|