- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547 P̀h 105 S
Nhan đề: Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 : Dùng cho học sinh đại học chuyên về hóa / Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Phan Tống Sơn |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 : Dùng cho học sinh đại học chuyên về hóa / Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980 |
Mô tả vật lý
| 465 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Như Tại |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009733, 1000009798-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000005089, 3000005092-6, 3000005098-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13610 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E0AA243A-AFD5-4D9D-8DF1-038552A69EB7 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040505|bquang|y20040415|zhoannq |
---|
082 | |a547|bP̀h 105 S |
---|
100 | |aPhan Tống Sơn |
---|
245 | |aCơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 : |bDùng cho học sinh đại học chuyên về hóa / |cPhan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, |c1980 |
---|
300 | |a465 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ |
---|
700 | |aTrần Quốc Sơn |
---|
700 | |aĐặng Như Tại |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009733, 1000009798-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000005089, 3000005092-6, 3000005098-9 |
---|
890 | |a11|b131|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005098
|
Kho mượn
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000005096
|
Kho mượn
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000005095
|
Kho mượn
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000005094
|
Kho mượn
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000005093
|
Kho mượn
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000005092
|
Kho mượn
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000005099
|
Kho mượn
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000005089
|
Kho mượn
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
1000009733
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
1000009798
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Ph 105 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|