- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.3 Ng 527 T
Nhan đề: Hóa lí. Tập 4: Điện hóa học : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm / Nguyễn Văn Tuế
DDC
| 541.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuế |
Nhan đề
| Hóa lí. Tập 4: Điện hóa học : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm / Nguyễn Văn Tuế |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất và thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007, 1999 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009186, 1000017788-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000014791-803, 3000021948 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002857 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13477 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F767F186-AA01-419E-AF30-4510165E55FC |
---|
005 | 201611021458 |
---|
008 | 130110s20071999vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161102145925|boanhntk|c20111215|dvanpth|y20040407|zhoannq |
---|
082 | |a541.3|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tuế |
---|
245 | |aHóa lí. Tập 4: Điện hóa học : |bDùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm / |cNguyễn Văn Tuế |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất và thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007, 1999 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009186, 1000017788-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000014791-803, 3000021948 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002857 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoali_t4_ngvantue/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b12|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021948
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000014803
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000014802
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000014801
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000014800
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000014799
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000014798
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000014797
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000014796
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000014795
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|