• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 L
    Nhan đề: Thí nghiệm công nghệ sinh học : Tập 2: Thí nghiệm vi sinh vật học / Nguyễn Đức Lượng, Phan Thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết

DDC 660.6
Tác giả CN Nguyễn Đức Lượng
Nhan đề Thí nghiệm công nghệ sinh học : Tập 2: Thí nghiệm vi sinh vật học / Nguyễn Đức Lượng, Phan Thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2006
Mô tả vật lý 463 tr. : Hình vẽ ; 27 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa
Tóm tắt Những nguyên tắc cơ bản của thí nghiệm công nghệ sinh học như: Chuẩn bị môi trường, phương pháp phân lập, bảo quản, hình thái, kiểm tra, sinh lý hóa...
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ sinh học
Thuật ngữ chủ đề Vi sinh vật học
Môn học Vi sinh vật học
Tác giả(bs) CN Phan Thị Huyền
Tác giả(bs) CN Nguyễn Ánh Tuyết
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020460-2
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000022712-23
000 00000nam a2200000 4500
00123739
00211
00493A2FF38-F815-49C5-AF51-ABA3FB9282FB
005201605170827
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20160517082706|bngavt|c20131122162946|dvanpth|y20111007|zngavt
082 |a660.6|bNg 527 L
100 |aNguyễn Đức Lượng
245 |aThí nghiệm công nghệ sinh học : |bTập 2: Thí nghiệm vi sinh vật học / |cNguyễn Đức Lượng, Phan Thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2006
300 |a463 tr. : |bHình vẽ ; |c27 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa
520 |aNhững nguyên tắc cơ bản của thí nghiệm công nghệ sinh học như: Chuẩn bị môi trường, phương pháp phân lập, bảo quản, hình thái, kiểm tra, sinh lý hóa...
650 |aCông nghệ sinh học
650 |aVi sinh vật học
690|aVi sinh vật học
700 |aPhan Thị Huyền
700 |aNguyễn Ánh Tuyết
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020460-2
852|bKho mượn|j(12): 3000022712-23
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/thinghiemcongnghesinhhoctap2_nguyenducluong/0page0001thumbimage.jpg
890|a15|b125|c1|d4
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000022723 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 15
2 3000022722 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 14
3 3000022721 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 13
4 3000022720 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 12
5 3000022719 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 11
6 3000022718 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 10
7 3000022717 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 9
8 3000022716 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 8
9 3000022715 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 7
10 3000022714 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét