- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.1 Ng 527 Tr
Nhan đề: Cơ học cơ sở : Tập 1: Phần tĩnh học, động học / Nguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến
DDC
| 531.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng |
Nhan đề
| Cơ học cơ sở : Tập 1: Phần tĩnh học, động học / Nguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997, 2002 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học - Động học |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học - tĩnh học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hoàng Yến |
Tác giả(bs) CN
| Tống Danh Đạo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000009056-8, 1000011075, 1000013823 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000004513, 3000007506 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13141 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BC464AAB-7F02-44BA-9C01-7295B05720CB |
---|
005 | 201508211414 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150821141503|bhientrang|c20130930102702|dvanpth|y20040312|zthangn |
---|
082 | |a531.1|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Trọng |
---|
245 | |aCơ học cơ sở : |bTập 1: Phần tĩnh học, động học / |cNguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1997, 2002 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ học - Động học |
---|
650 | |aCơ học - tĩnh học |
---|
700 | |aLê Thị Hoàng Yến |
---|
700 | |aTống Danh Đạo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000009056-8, 1000011075, 1000013823 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000004513, 3000007506 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/cohoccosot1_phantinhhocdonghoc_ngtrong2002/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b833|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013823
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000011075
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000007506
|
Kho mượn
|
531.1 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000004513
|
Kho mượn
|
531.1 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Mất đã đền
|
|
|
5
|
1000009058
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000009057
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000009056
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|