- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 532.07̀6 B 103
Nhan đề: Bài tập thủy lực. Tập 2 : Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật / Hoàng Văn Quý (chủ biên), Nguyễn Cảnh Cầm và những người khác
DDC
| 532.07̀6 |
Nhan đề
| Bài tập thủy lực. Tập 2 : Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật / Hoàng Văn Quý (chủ biên), Nguyễn Cảnh Cầm và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học v̫à trung học chuyên nghiệp, 1973, 1979 |
Mô tả vật lý
| 270 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cảnh Cầm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000009509-11, 1000009773 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000004441-6, 3000004453 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13115 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B9CC39AA-38D8-42CF-808A-4D2B6475C03C |
---|
008 | 130110s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040505|bquang|y20040312|zthangn |
---|
082 | |a532.07̀6|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập thủy lực. Tập 2 : |bSách dùng trong các trường đại học kỹ thuật / |cHoàng Văn Quý (chủ biên), Nguyễn Cảnh Cầm và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học v̫à trung học chuyên nghiệp, |c1973, 1979 |
---|
300 | |a270 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy lực - Bài tập |
---|
700 | |aHoàng Văn Quý |
---|
700 | |aNguyễn Cảnh Cầm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009509-11, 1000009773 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000004441-6, 3000004453 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009773
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004446
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000004441
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000004444
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000004445
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004443
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004442
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004453
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
1000009509
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
1000009510
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|