- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.071 Ng 527 V
Nhan đề: Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái Ninh, Ngô Văn Thứ
DDC
| 519.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Cao Văn |
Nhan đề
| Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái Ninh, Ngô Văn Thứ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 975 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất thống kê-Lý thuyết |
Môn học
| Xác suất và thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Văn Thứ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thái Ninh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026999-7001 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037030-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 31928 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 353B0FF6-2DC8-40B2-B3EC-58F51E88C6FE |
---|
005 | 201411110921 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141111092159|bvanpth|c20141111092151|dvanpth|y20140620081957|zhientrang |
---|
082 | |a519.071|bNg 527 V |
---|
100 | |aNguyễn Cao Văn |
---|
245 | |aGiáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán / |cNguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái Ninh, Ngô Văn Thứ |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a975 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
---|
650 | |aXác suất thống kê|xLý thuyết |
---|
690 | |aXác suất và thống kê |
---|
700 | |aNgô Văn Thứ |
---|
700 | |aTrần Thái Ninh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026999-7001 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037030-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhlythuyetvaxacsuatthongke_nguyencaovan/0giaotrinhlythuyetvaxacsuatthongke_nguyencaovanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b28|c1|d33 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037031
|
Kho mượn
|
519.071 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037030
|
Kho mượn
|
519.071 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027001
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027000
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026999
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|