- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.076 Ng 527 V
Nhan đề: Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ
DDC
| 519.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Cao Văn |
Nhan đề
| Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất thống kê - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Hệ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thái Ninh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016342-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000010362-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20234 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 67629A7D-627B-4C35-B5DF-810B9CDCD00B |
---|
005 | 201612141532 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161214153207|boanhntk|c20130605142837|dvanpth|y20070521|zoanhntk |
---|
082 | |a519.076|bNg 527 V |
---|
100 | |aNguyễn Cao Văn |
---|
245 | |aBài tập xác suất và thống kê toán / |cNguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2006 |
---|
300 | |a257 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
---|
650 | |aXác suất thống kê - Bài tập |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hệ |
---|
700 | |aTrần Thái Ninh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016342-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000010362-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/baitapxsvathongketoan_nguyencaovan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b705|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010368
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000010367
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000010366
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000010365
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000010364
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000010363
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất đã đền
|
|
|
7
|
3000010362
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016344
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016343
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016342
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.076 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|