- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 Ng 527 V
Nhan đề: Kinh tế lượng : Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập / Nguyễn Cao Văn, Bùi Dương Hải
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn Cao Văn |
Nhan đề
| Kinh tế lượng : Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập / Nguyễn Cao Văn, Bùi Dương Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2011 |
Mô tả vật lý
| 563 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Dùng cho học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Dương Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023185-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030989-95 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17182 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9E7FE460-C04F-4B8C-AE60-2439B3427A17 |
---|
005 | 201504201531 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150420153136|bhientrang|c20130107|dvanpth|y20050524|zhoannq |
---|
082 | |a519|bNg 527 V |
---|
100 | |aNguyễn Cao Văn |
---|
245 | |aKinh tế lượng : |bHướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập / |cNguyễn Cao Văn, Bùi Dương Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2011 |
---|
300 | |a563 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aDùng cho học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
---|
700 | |aBùi Dương Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023185-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030989-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/kinhteluong_huongdantrloilthuyetvagiaibtap_nguyencaovan/00biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b88|c1|d35 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030995
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030994
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030993
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030992
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030991
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030990
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030989
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023187
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023186
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023185
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|