- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 Ng 527 H
Nhan đề: Thống kê toán học / Nguyễn Văn Hữu, Đào Hữu Hồ, Hoàng Hữu Như
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hữu |
Nhan đề
| Thống kê toán học / Nguyễn Văn Hữu, Đào Hữu Hồ, Hoàng Hữu Như |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hữu Như |
Tác giả(bs) CN
| Đào Hữu Hồ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016761-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000011748-54 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20519 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 401E02D8-5CAA-43A6-B69E-9A646165E79F |
---|
005 | 201612201551 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161220155128|boanhntk|c20071204|dvanpth|y20071026|zoanhntk |
---|
082 | |a519.5|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hữu |
---|
245 | |aThống kê toán học / |cNguyễn Văn Hữu, Đào Hữu Hồ, Hoàng Hữu Như |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a394 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aToán học thống kê |
---|
700 | |aHoàng Hữu Như |
---|
700 | |aĐào Hữu Hồ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016761-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000011748-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/thongketoanhoc_daohuuho/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b18|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011754
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000011753
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000011752
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000011751
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000011750
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000011749
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000011748
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016763
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016762
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016761
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|