DDC
| 519.071 |
Tác giả CN
| Đào Hữu Hồ |
Nhan đề
| Xác suất Thống kê / Đào Hữu Hồ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất thống kê |
Môn học
| Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000009041-3, 1000018610 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000004476-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13062 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6798CC41-7DB3-4165-B3A6-CFCB9121EC0E |
---|
005 | 201709181026 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918102616|bvinhpq|c20170918102311|dvinhpq|y20040310|zhoannq |
---|
082 | |a519.071|bĐ 108 H |
---|
100 | |aĐào Hữu Hồ |
---|
245 | |aXác suất Thống kê / |cĐào Hữu Hồ |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a124 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aXác suất thống kê |
---|
690 | |aLý thuyết xác suất và thống kê toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009041-3, 1000018610 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000004476-8 |
---|
890 | |a7|b458|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000018610
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Đ 108 H
|
SGH
|
7
|
|
|
|
2
|
1000009043
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Đ 108 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000009041
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Đ 108 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000009042
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Đ 108 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000004477
|
Kho mượn
|
519.071 Đ 108 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004478
|
Kho mượn
|
519.071 Đ 108 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004476
|
Kho mượn
|
519.071 Đ 108 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào