- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.071 H 407 T
Nhan đề: Mô hình toán kinh tế : Dùng cho các chuyên ngành kinh tế / Hoàng Đình Tuấn, Ngô Văn Thứ, Nguyễn Quang Dong
DDC
| 519.071 |
Tác giả CN
| Hoàng Đình Tuấn |
Nhan đề
| Mô hình toán kinh tế : Dùng cho các chuyên ngành kinh tế / Hoàng Đình Tuấn, Ngô Văn Thứ, Nguyễn Quang Dong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 1997 ; 2006 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán kinh tế |
Môn học
| Toán kinh tế 1 |
Môn học
| Toán kinh tế 2 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Dong |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Văn Thứ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008516-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000004180-1 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003410 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13076 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 853D91FF-7DF8-4707-9513-313E58F01344 |
---|
005 | 201704180804 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170418080410|bvinhpq|c20150602141637|dhientrang|y20040310|zquang |
---|
082 | |a519.071|bH 407 T |
---|
100 | |aHoàng Đình Tuấn |
---|
245 | |aMô hình toán kinh tế : |bDùng cho các chuyên ngành kinh tế / |cHoàng Đình Tuấn, Ngô Văn Thứ, Nguyễn Quang Dong |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c1997 ; 2006 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán kinh tế |
---|
690 | |aToán kinh tế 1 |
---|
690 | |aToán kinh tế 2 |
---|
700 | |aNguyễn Quang Dong |
---|
700 | |aNgô Văn Thứ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008516-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000004180-1 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003410 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/mohinhtoankinhte_hoangdinhtuan1997/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b5|c2|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003410
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
519.071 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000004180
|
Kho mượn
|
519.071 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000004181
|
Kho mượn
|
519.071 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000008517
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000008516
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000008518
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|