- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.35071 E 200 L
Nhan đề: Phương trình vi phân. Tập 1 : Sách dùng trong các trường Cao đẳng sư phạm / L. E. Elsgols; Người dịch: Nguyễn Mạnh Trinh, Nguyễn Mạnh Quý
DDC
| 515.35071 |
Tác giả CN
| Elsgols, L. E. |
Nhan đề
| Phương trình vi phân. Tập 1 : Sách dùng trong các trường Cao đẳng sư phạm / L. E. Elsgols; Người dịch: Nguyễn Mạnh Trinh, Nguyễn Mạnh Quý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1979 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi phân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Trinh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(8): 1000008461-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000004101-7, 3000004614, 3000007353 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12961 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E6981636-A0AE-4CDE-8BAD-820E9762F7F6 |
---|
008 | 130110s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040913|bvanpth|y20040305|zhoannq |
---|
082 | |a515.35071|bE 200 L |
---|
100 | |aElsgols, L. E. |
---|
245 | |aPhương trình vi phân. Tập 1 : |bSách dùng trong các trường Cao đẳng sư phạm / |cL. E. Elsgols; Người dịch: Nguyễn Mạnh Trinh, Nguyễn Mạnh Quý |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1979 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVi phân |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Quý |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Trinh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(8): 1000008461-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000004101-7, 3000004614, 3000007353 |
---|
890 | |a17|b68|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007353
|
Kho mượn
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
1000008461
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
1000008462
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
1000008463
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
1000008464
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
1000008465
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
1000008466
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
1000008467
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
1000008468
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Mất đã đền
|
|
|
10
|
3000004614
|
Kho mượn
|
515.35071 E 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|