DDC
| 512.5071 |
Tác giả CN
| Xôlôdôpnicôp, A.S. |
Nhan đề
| Nhập môn đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính : Tài liệu dùng trong các trường Cao đẳng Sư phạm / A.S.Xôlôdôpnicôp; Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Tiến Đức dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1979 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Quý |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000004183-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12941 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 892B99B0-66F9-489F-8256-399AD5262BBC |
---|
008 | 130110s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040317|bquang|y20040304|zhoannq |
---|
082 | |a512.5071|bX 450 A |
---|
100 | |aXôlôdôpnicôp, A.S. |
---|
245 | |aNhập môn đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính : |bTài liệu dùng trong các trường Cao đẳng Sư phạm / |cA.S.Xôlôdôpnicôp; Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Tiến Đức dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1979 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán kinh tế |
---|
650 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đức |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Quý |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000004183-4 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004184
|
Kho mượn
|
512.5071 X 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004183
|
Kho mượn
|
512.5071 X 450 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào