- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 511 Đ 450 Gi
Nhan đề: Toán rời rạc ứng dụng trong tin học / Đỗ Đức Giáo
DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Đỗ Đức Giáo |
Nhan đề
| Toán rời rạc ứng dụng trong tin học / Đỗ Đức Giáo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán rời rạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Môn học
| Toán học rời rạc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027486-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037507-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32211 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A6359A3-4B75-4B6B-AB56-CA271592CFDD |
---|
005 | 201507090747 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150709074803|bhientrang|c20150108111311|dvanpth|y20140807090157|zhientrang |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a511|bĐ 450 Gi |
---|
100 | |aĐỗ Đức Giáo |
---|
245 | |aToán rời rạc ứng dụng trong tin học / |cĐỗ Đức Giáo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aToán rời rạc |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
690 | |aToán học rời rạc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027486-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037507-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/toanroiracungdungtrongtinhoc_doducgiao/0toanroiracungdungtrongtinhoc_doducgiaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037508
|
Kho mượn
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037507
|
Kho mượn
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027488
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027487
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027486
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|