- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 511 Đ 450 Gi
Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo
DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Đỗ Đức Giáo |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. : Hình vẽ ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học rời rạc |
Môn học
| Toán ứng dụng |
Môn học
| Toán rời rạc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025936-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036208-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28610 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 792F64A3-AC0A-4981-84A5-20C7AB853288 |
---|
005 | 201403120854 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140312085403|bvanpth|c20140107102550|doanhntk|y20131023103300|zhienlt |
---|
082 | |a511|bĐ 450 Gi |
---|
100 | |aĐỗ Đức Giáo |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / |cĐỗ Đức Giáo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a379 tr. : |bHình vẽ ; |c24 cm |
---|
650 | |aToán học rời rạc |
---|
690 | |aToán ứng dụng |
---|
690 | |aToán rời rạc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025936-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036208-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/huongdangiaibaitaptoanroirac_doducgiao/0huongdangiaibaitaptoanroirac_doducgiaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036209
|
Kho mượn
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036208
|
Kho mượn
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025938
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025937
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025936
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 Đ 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|