- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.076 Ng 527 Th
Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. Tập 1 / Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo
DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thủy Thanh |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. Tập 1 / Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích-Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đức Giáo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008427-8, 1000008440 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000004025-7, 3000004132-3 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003283 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12854 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C15C204E-24D7-49D8-8095-37C81A966D13 |
---|
005 | 201410221132 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141022113250|bvanpth|c20141022112239|dvanpth|y20040302|zhoannq |
---|
082 | |a515.076|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Thủy Thanh |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. Tập 1 / |cNguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia, |c2001 |
---|
300 | |a394 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aGiải tích|xBài tập |
---|
700 | |aĐỗ Đức Giáo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008427-8, 1000008440 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000004025-7, 3000004132-3 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003283 |
---|
890 | |a9|b1161|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003283
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
515.076 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000004132
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000004133
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất đã đền
|
|
|
4
|
1000008440
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.076 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
1000008428
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.076 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
1000008427
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.076 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
3000004027
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
3000004026
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
3000004025
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Mất đã đền
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|