- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 Ph 104 Đ
Nhan đề: Đánh giá môi trường chiến lược : Các dự án chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển / Phạm Ngọc Đăng
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Đăng |
Nhan đề
| Đánh giá môi trường chiến lược : Các dự án chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển / Phạm Ngọc Đăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 341 tr |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự án - Quản lý |
Môn học
| Phân tích và môi trường kinh tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021984-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027552-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24315 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ECE917B7-FAAD-4442-AA06-8D767643093D |
---|
005 | 201305070955 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507095527|bvanpth|c20130507095514|dvanpth|y20120111|zluuyen |
---|
082 | |a363.7|bPh 104 Đ |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Đăng |
---|
245 | |aĐánh giá môi trường chiến lược : |bCác dự án chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển / |cPhạm Ngọc Đăng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a341 tr |
---|
650 | |aDự án - Quản lý |
---|
690 | |aPhân tích và môi trường kinh tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021984-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027552-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/danh gia moi truong cl cac da..._ pham ngoc dang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b20|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027558
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027557
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027556
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027555
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027554
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027553
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027552
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021986
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021985
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021984
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Ph 104 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|