DDC
| 153.69 |
Tác giả CN
| Pease, Allan |
Nhan đề
| Ngôn ngữ của cử chỉ : Ý nghĩa của cử chỉ trong giao tiếp / Allan Pease; Nguyễn Hữu Thành dịch |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1994 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ cử chỉ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Thành |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000007248 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002891 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12213 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 669B4FC2-84D3-4EBF-A396-E742732E3978 |
---|
005 | 201703060921 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170306092122|bvanpth|c20040810|dthanhntk|y20031231|zthanhntk |
---|
082 | |a153.69|bP 200 A |
---|
100 | |aPease, Allan |
---|
245 | |aNgôn ngữ của cử chỉ : |bÝ nghĩa của cử chỉ trong giao tiếp / |cAllan Pease; Nguyễn Hữu Thành dịch |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb Đà Nẵng, |c1994 |
---|
300 | |a263 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aNgôn ngữ cử chỉ |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Thành |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000007248 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002891 |
---|
890 | |a2|b160|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002891
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
153.69 P 200 A
|
SGH
|
2
|
|
|
|
2
|
1000007248
|
Kho đọc Sinh viên
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào