- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Đ 312 Tr
Nhan đề: Giáo trình Thanh toán quốc tế / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn
DDC
| 332.45 |
Tác giả CN
| Đinh Xuân Trình |
Nhan đề
| Giáo trình Thanh toán quốc tế / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 680 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Trường Đại học Ngoại thương |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Môn học
| Thanh toán quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Nhàn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024006-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032615-21 |
|
000
| 00000ngm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27469 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C95B5291-2B09-4FDE-91F8-B73689CE702E |
---|
005 | 201508140741 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150814074133|bvinhpq|c20140116141759|dvanpth|y20130726144032|zhienlt |
---|
082 | |a332.45|bĐ 312 Tr |
---|
100 | |aĐinh Xuân Trình |
---|
245 | |aGiáo trình Thanh toán quốc tế / |cĐinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a680 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Trường Đại học Ngoại thương |
---|
650 | |aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | |aĐặng Thị Nhàn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024006-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032615-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtthanhtoanquocte_dinhxuantrinh/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032621
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032620
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032619
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032618
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032617
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032616
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032615
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024008
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024007
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024006
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|