- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.77 B 450
Nhan đề: Bộ tập quán quốc tế về L/C : Các văn bản có hiệu lực mới nhất (Song ngữ Anh-Việt) / Đinh Xuân Trình dịch
DDC
| 332.77 |
Nhan đề
| Bộ tập quán quốc tế về L/C : Các văn bản có hiệu lực mới nhất (Song ngữ Anh-Việt) / Đinh Xuân Trình dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách: - UCP 600 2007 ICC - Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ. - ISBP 681 2007 ICC - Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng. - eUCP 1.1- Bản phụ trương UCP 600... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín dụng thư |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín dụng chứng từ-Tập quán quốc tế |
Môn học
| Thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Trình |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021776-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026952-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24159 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 217CAE6B-7772-45F3-9D1A-379ED01B1A19 |
---|
005 | 201805091528 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180509152816|bvanpth|c20161209111423|dvinhpq|y20111124|zluuyen |
---|
082 | |a332.77|bB 450 |
---|
245 | |aBộ tập quán quốc tế về L/C : |bCác văn bản có hiệu lực mới nhất (Song ngữ Anh-Việt) / |cĐinh Xuân Trình dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a277 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung sách: - UCP 600 2007 ICC - Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ. - ISBP 681 2007 ICC - Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng. - eUCP 1.1- Bản phụ trương UCP 600... |
---|
546 | |aSong ngữ Anh-Việt |
---|
650 | |aTín dụng thư |
---|
650 | |aTín dụng chứng từ|xTập quán quốc tế |
---|
690 | |aThương mại quốc tế |
---|
700 | |aĐinh Xuân Trình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021776-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000026952-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/botapquanquoctevelc/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026958
|
Kho mượn
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000026957
|
Kho mượn
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000026956
|
Kho mượn
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000026955
|
Kho mượn
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000026954
|
Kho mượn
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000026953
|
Kho mượn
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000026952
|
Kho mượn
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021778
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021777
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021776
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.77 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|