- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.41̀1 H 419
Nhan đề: Học thuyết Mác với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam : Sách tham khảo / Trịnh Trí Thức, Dương Văn Thịnh (chủ biên) và những người khác
DDC
| 335.41̀1 |
Nhan đề
| Học thuyết Mác với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam : Sách tham khảo / Trịnh Trí Thức, Dương Văn Thịnh (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi: Đại học quốc gia Hà Nội, Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn, Khoa triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Dương Văn Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Trí Thức |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000005932-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000003439-43, 3000004915 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12014 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 168EE4A0-38C5-42BA-804B-7A96264D6610 |
---|
005 | 201701031533 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170103153315|bvinhpq|c20040408|dthanhntk|y20031210|zhoannq |
---|
082 | |a335.41̀1|bH 419 |
---|
245 | |aHọc thuyết Mác với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam : |bSách tham khảo / |cTrịnh Trí Thức, Dương Văn Thịnh (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Đại học quốc gia Hà Nội, Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn, Khoa triết học |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
700 | |aDương Văn Thịnh |
---|
700 | |aTrịnh Trí Thức |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000005932-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000003439-43, 3000004915 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/hocthuyetmac_trinhtrithuc/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b727|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004915
|
Kho mượn
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000003442
|
Kho mượn
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000003440
|
Kho mượn
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000003441
|
Kho mượn
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000003443
|
Kho mượn
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000003439
|
Kho mượn
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
1000005932
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
1000005935
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000005934
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000005933
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 H 419
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|