- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.52 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22482 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8977B233-28E5-4156-9750-6AE0D45A8D4E |
---|
005 | 201908280817 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828081718|btrangthuvien|c20170410112536|dvinhpq|y20090324|zoanhntk |
---|
082 | |a335.52|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |bDùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cĐinh Xuân Lý và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2009, 2010 |
---|
300 | |a264 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam, đường lối |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
690 | |aĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | |aĐinh Xuân Lý |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018434-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(8): 3000016389-95, 3000019421 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtduongloicachmangcuadcsvn_dinhxuanly/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b542|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016395
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016394
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016393
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016392
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016390
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000016389
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
SGH
|
4
|
|
|
|
7
|
1000018436
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000018435
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
3000019421
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Hạn trả:30-04-2014
|
|
|
10
|
3000016391
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:30-04-2014
|
|
|
|
|
|
|
|