- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.05 Ph 105 M
Nhan đề: Pháp luật về thuế / Phan Hiển Minh, Tô Văn Yên
DDC
| 343.05 |
Tác giả CN
| Phan Hiển Minh |
Nhan đề
| Pháp luật về thuế / Phan Hiển Minh, Tô Văn Yên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Tài liệu biên soạn cho sinh viên: Khoa kế toán - Tài chính - Ngân hàng. Trung tâm đào tạo từ xa. Trung tâm Bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học mở Tp. HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Ngân hàng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế - Luật |
Tác giả(bs) CN
| Tô Văn Yên |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019491-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000019607-17 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23351 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7E61405F-9C02-4B2C-AF09-081CA7DC3AEA |
---|
005 | 201303071117 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130307111603|bvanpth|c20130307111518|dvanpth|y20100915|zngavt |
---|
082 | |a343.05|bPh 105 M |
---|
100 | |aPhan Hiển Minh |
---|
245 | |aPháp luật về thuế / |cPhan Hiển Minh, Tô Văn Yên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a352 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aTài liệu biên soạn cho sinh viên: Khoa kế toán - Tài chính - Ngân hàng. Trung tâm đào tạo từ xa. Trung tâm Bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học mở Tp. HCM |
---|
650 | |aTài chính - Ngân hàng. |
---|
650 | |aThuế - Luật |
---|
700 | |aTô Văn Yên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019491-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000019607-17 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/340_luathoc/phap luat ve thue (phan hien minh)_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a14|b24|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019617
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000019616
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000019615
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000019614
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000019613
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000019612
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000019611
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000019610
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000019609
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000019608
|
Kho mượn
|
343.05 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|