DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Phan Hiển Minh |
Nhan đề
| Giáo trình thuế thực hành / Phan Hiển Minh, Nguyễn Ngọc Thanh, Châu Thành Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Châu Thành Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000006905-8 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002927 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11953 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C89682C7-221E-459D-B461-80F47DDCAF92 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040820|bthanhntk|y20031202|zthanhntk |
---|
082 | |a336.2|bPh 105 M |
---|
100 | |aPhan Hiển Minh |
---|
245 | |aGiáo trình thuế thực hành / |cPhan Hiển Minh, Nguyễn Ngọc Thanh, Châu Thành Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2000 |
---|
300 | |a214 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThuế |
---|
700 | |aChâu Thành Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006905-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002927 |
---|
890 | |a5|b27|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002927
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
336.2 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000006905
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000006906
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000006907
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000006908
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào