DDC
| 333.79 |
Tác giả TT
| Ngân hàng thế giới |
Nhan đề
| Chiến lược phát triển ngành Điện : Quản lý tăng trưởng và cải cách / Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam : Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam, 2006 |
Mô tả vật lý
| 49 tr. ; 27 cm |
Tùng thư
| Việt Nam - Những thách thức đối với cơ sở hạ tầng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân Hàng Thế Giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngành Điện - Phát triển |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004332 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19750 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FAA046B2-5AC9-4DCA-8A47-7CAB90BD838D |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101202|bvanpth|y20061020|zoanhntk |
---|
082 | |a333.79|bNg 121 h |
---|
110 | |aNgân hàng thế giới |
---|
245 | |aChiến lược phát triển ngành Điện : |bQuản lý tăng trưởng và cải cách / |cNgân hàng Thế giới tại Việt Nam |
---|
260 | |aViệt Nam : |bNgân hàng Thế giới tại Việt Nam, |c2006 |
---|
300 | |a49 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aViệt Nam - Những thách thức đối với cơ sở hạ tầng |
---|
650 | |aNgân Hàng Thế Giới |
---|
650 | |aNgành Điện - Phát triển |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004332 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004332
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
333.79 Ng 121 h
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào