- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 M 105 N
Nhan đề: Kinh tế học vi mô / N. Gregory Mankiw; Khoa Kinh tế Trường ĐHKT Tp.HCM dịch
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Mankiw, N. Gregory |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô / N. Gregory Mankiw; Khoa Kinh tế Trường ĐHKT Tp.HCM dịch |
Nhan đề khác
| Principles of Microeconomics 6e |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2023 |
Mô tả vật lý
| 555 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Môn học
| Kinh tế vi mô |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000030051-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000040161-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 188994 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A9944435-5863-4759-AB88-1C2BB1B910E4 |
---|
005 | 202312211137 |
---|
008 | 130110s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231221113719|bvanpth|c20231221090137|dvanpth|y20231031144517|zoanhntk |
---|
082 | |a338.5|bM 105 N |
---|
100 | |aMankiw, N. Gregory |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô / |cN. Gregory Mankiw; Khoa Kinh tế Trường ĐHKT Tp.HCM dịch |
---|
246 | |aPrinciples of Microeconomics 6e |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2023 |
---|
300 | |a555 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
690 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000030051-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000040161-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/kinhtehocvimo_ngregorymankiwthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000040170
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000040169
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000040168
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000040167
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000040166
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000040165
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000040164
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000040163
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000040162
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000040161
|
Kho mượn
|
338.5 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|