- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 415 M 400 O
Nhan đề: Ngữ pháp văn bản / O. I. Moskalskaja; Trần Ngọc Thêm dịch
DDC
| 415 |
Tác giả CN
| Moskalskaja, O. I. |
Nhan đề
| Ngữ pháp văn bản / O. I. Moskalskaja; Trần Ngọc Thêm dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996 |
Tóm tắt
| Cuốn sách nhằm trình bày một cách hệ thống ngữ pháp văn bản, kết hợp xem xét vấn đề ngữ pháp thuần túy với việc trình bày những khái niệm cơ bản của lý thuyết văn bản đại cương, những vấn đề về sự thống nhất nghĩa, giao tiếp và cấu trúc văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp văn bản |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Thêm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000008879 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12210 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7E98EBD8-B1D6-4484-B33F-82A6FDD83B57 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031231|zthanhntk |
---|
082 | |a415|bM 400 O |
---|
100 | |aMoskalskaja, O. I. |
---|
245 | |aNgữ pháp văn bản / |cO. I. Moskalskaja; Trần Ngọc Thêm dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
520 | |aCuốn sách nhằm trình bày một cách hệ thống ngữ pháp văn bản, kết hợp xem xét vấn đề ngữ pháp thuần túy với việc trình bày những khái niệm cơ bản của lý thuyết văn bản đại cương, những vấn đề về sự thống nhất nghĩa, giao tiếp và cấu trúc văn bản |
---|
534 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Nga |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
650 | |aNgữ pháp văn bản |
---|
700 | |aTrần Ngọc Thêm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000008879 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000008879
|
Kho đọc Sinh viên
|
415 M 400 O
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|