- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.0282 Ng 527 T
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất đồ hộp rau quả / Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Ngô Mĩ Văn
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15109 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C86A52F4-A9E4-4ECF-9EFD-C57FD26103B9 |
---|
005 | 202010290946 |
---|
008 | 130110s1973 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201029094654|bvanpth|c20170918145923|dvinhpq|y20040701|zhoannq |
---|
082 | |a664.0282|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Vân Tiếp |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất đồ hộp rau quả / |cNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Ngô Mĩ Văn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1973 |
---|
300 | |a423 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aĐồ hộp rau quả|xCông nghệ sản xuất |
---|
650 | |aRau quả|xChế biến |
---|
690 | |aCông nghệ đồ hộp |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả |
---|
700 | |aQuách Đĩnh |
---|
700 | |aNgô Mĩ Văn |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000005781-2 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005782
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000005781
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|