- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.0282 Ng 527 T
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất đồ hộp rau quả / Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Ngô Mĩ Văn
DDC
| 664.0282 |
Tác giả CN
| Nguyễn Vân Tiếp |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất đồ hộp rau quả / Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Ngô Mĩ Văn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2000 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. : minh họa ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ hộp rau quả - Công nghệ sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| Rau quả-Chế biến |
Môn học
| Công nghệ đồ hộp |
Môn học
| Thu hoạch, sơ chế, bảo quản rau, củ, quả, hạt |
Môn học
| Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả |
Môn học
| Công nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
Tác giả(bs) CN
| Quách Đĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000007110, 1000008707-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000002932, 3000003850-7, 3000003883-5 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001091 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11864 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E76C123D-0FF7-4996-8293-929AE85C1D6A |
---|
005 | 201709181458 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918145833|bvinhpq|c20170914094956|doanhntk|y20031125|zthanhntk |
---|
082 | |a664.0282|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Vân Tiếp |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất đồ hộp rau quả / |cNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Ngô Mĩ Văn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bThanh niên, |c2000 |
---|
300 | |a423 tr. : |bminh họa ; |c19 cm |
---|
650 | |aĐồ hộp rau quả - Công nghệ sản xuất |
---|
650 | |aRau quả|xChế biến |
---|
690 | |aCông nghệ đồ hộp |
---|
690 | |aThu hoạch, sơ chế, bảo quản rau, củ, quả, hạt |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
---|
700 | |aQuách Đĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000007110, 1000008707-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000002932, 3000003850-7, 3000003883-5 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001091 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ktsanxuatdohoprauqua_nguyenvantiep/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b2381|c1|d68 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000003885
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000003884
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000003883
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000003850
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000003851
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000003852
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000003853
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000003854
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000003855
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000003856
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|