DDC
| 327.2 |
Tác giả CN
| Cao Thế Kiệt |
Nhan đề
| Sổ tay giao tiếp quốc tế / Cao Thế Kiệt; Biên dịch: Trương Văn Giới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 1998 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghi lễ |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Giới |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000007555, 1000013199 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11844 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C3074AC9-547E-422F-BEA6-ADED476C9140 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101105|bvanpth|y20031125|zquang |
---|
082 | |a327.2|bC 108 K |
---|
100 | |aCao Thế Kiệt |
---|
245 | |aSổ tay giao tiếp quốc tế / |cCao Thế Kiệt; Biên dịch: Trương Văn Giới |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c1998 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aNghi lễ |
---|
700 | |aTrương Văn Giới |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000007555, 1000013199 |
---|
890 | |a2|b50|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013199
|
Kho đọc Sinh viên
|
327.2 C 108 K
|
SGH
|
2
|
|
|
|
2
|
1000007555
|
Kho đọc Sinh viên
|
327.2 C 108 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào