|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 93856 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0AD01527-2CDF-420B-9E56-8AA5F1E55784 |
---|
005 | 201810161052 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181016105242|bvinhpq|c20181016105147|dvinhpq|y20181008190710|zvinhpq |
---|
082 | |a808.5 |
---|
100 | |aCarnegie, Dale |
---|
245 | |aNghệ thuật nói trước công chúng / |cDale Carnegie |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa - Thông tin, |c2005 |
---|
300 | |a284 tr. ; |
---|
650 | |aDiễn thuyết - Nghệ thuật |
---|
690 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/800_vanhoc_tutuhoc/800_vanhoc_tutuhoc/nghethuatnoitruoccongchung_dalecarnegie/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào