- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.09 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Lịch sử kinh tế / Nguyễn Trí Dĩnh và các tác giả khác
DDC
| 330.09 |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử kinh tế / Nguyễn Trí Dĩnh và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. ĐHKTQD, 2008 |
Mô tả vật lý
| 503 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trí Dĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Quý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018510-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000016908-14 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22505 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EBE901DB-F3B3-4675-8182-F7C1A6885635 |
---|
005 | 201505080917 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150508091733|bvinhpq|c20090407|dvanpth|y20090326|zoanhntk |
---|
082 | |a330.09|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử kinh tế / |cNguyễn Trí Dĩnh và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. ĐHKTQD, |c2008 |
---|
300 | |a503 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh tế - Lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Trí Dĩnh |
---|
700 | |aPhạm Thị Quý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018510-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016908-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtlichsukinhte/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b49|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016914
|
Kho mượn
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016913
|
Kho mượn
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016911
|
Kho mượn
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000016912
|
Kho mượn
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016910
|
Kho mượn
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016909
|
Kho mượn
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000016908
|
Kho mượn
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018512
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018511
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018510
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.09 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|