DDC
| 354.8 |
Nhan đề
| Xây dựng và hoàn thiện quan hệ sản xuất mới ở Việt Nam / Phạm Thị Quý và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Các thành phần kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Quan hệ sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Quý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000006838-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000002849-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11735 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 60BBA78E-140D-4DBA-8CAB-26EB9AF93CBB |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031118|zthanhntk |
---|
082 | |a354.8|bX 126 |
---|
245 | |aXây dựng và hoàn thiện quan hệ sản xuất mới ở Việt Nam / |cPhạm Thị Quý và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a212 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aViệt Nam - Các thành phần kinh tế |
---|
650 | |aViệt Nam - Quan hệ sản xuất |
---|
700 | |aPhạm Thị Quý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006838-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000002849-50 |
---|
890 | |a5|b27|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002850
|
Kho mượn
|
354.8 X 126
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000002849
|
Kho mượn
|
354.8 X 126
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000006838
|
Kho đọc Sinh viên
|
354.8 X 126
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000006839
|
Kho đọc Sinh viên
|
354.8 X 126
|
SGH
|
2
|
|
|
|
5
|
1000006840
|
Kho đọc Sinh viên
|
354.8 X 126
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào