- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 668.9 Ng 527 Ngh
Nhan đề: Polyme chức năng và vật liệu lai cấu trúc Nano / Nguyễn Đức Nghĩa
DDC
| 668.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Nghĩa |
Nhan đề
| Polyme chức năng và vật liệu lai cấu trúc Nano / Nguyễn Đức Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009 |
Mô tả vật lý
| 551 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Bộ sách tập trung vào ba lĩnh vực sau:<br>- Nghiên cứu cơ bản<br>- Phát triển và ứng dụng công nghệ cao<br>- Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019136-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018419-25 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22974 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 98316143-E08E-4EFC-9EE3-A2C6B0A0D26B |
---|
005 | 201605231402 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160523140247|bngavt|c20130109|dvanpth|y20091216|zngavt |
---|
082 | |a668.9|bNg 527 Ngh |
---|
100 | |aNguyễn Đức Nghĩa |
---|
245 | |aPolyme chức năng và vật liệu lai cấu trúc Nano / |cNguyễn Đức Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2009 |
---|
300 | |a551 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aBộ sách tập trung vào ba lĩnh vực sau:<br>- Nghiên cứu cơ bản<br>- Phát triển và ứng dụng công nghệ cao<br>- Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
---|
650 | |aPolyme - Ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019136-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000018419-25 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/polymechucnang_nguyenducnghia/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018425
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000018424
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000018423
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000018422
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000018421
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000018420
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000018419
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019138
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019137
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019136
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|