- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 668.9 Ng 527 Ngh
Nhan đề: Bán dẫn hữu cơ Polyme công nghệ chế tạo, tính chất và ứng dụng / Nguyễn Đức Nghĩa
DDC
| 668.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Nghĩa |
Nhan đề
| Bán dẫn hữu cơ Polyme công nghệ chế tạo, tính chất và ứng dụng / Nguyễn Đức Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 420 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Chế biến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023200-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031026-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17295 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F7D5003E-CF80-4F2E-999F-DB681FB1403D |
---|
005 | 201605180816 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160518081612|bngavt|c20130109|dvanpth|y20050606|zhoannq |
---|
082 | |a668.9|bNg 527 Ngh |
---|
100 | |aNguyễn Đức Nghĩa |
---|
245 | |aBán dẫn hữu cơ Polyme công nghệ chế tạo, tính chất và ứng dụng / |cNguyễn Đức Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2007 |
---|
300 | |a420 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
---|
650 | |aPolyme - Ứng dụng |
---|
650 | |aPolyme - Chế biến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023200-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031026-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/bandanhuucopolyme_nguyenducnghia/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031032
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031031
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031030
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031029
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031028
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031027
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031026
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023202
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023201
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023200
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|