- Vie Ref. Books
- CallNumber: 352.2 B 450
Label: Bộ máy nhà nước Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tập 2 / Trần Ngọc Đường (chủ biên) và những người khác
DDC
| 352.2 |
Nhan đề
| Bộ máy nhà nước Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tập 2 / Trần Ngọc Đường (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 187 tr ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà nước - Tổ chức |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Đường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000006077, 1000007719 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12107 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7BA1E008-5C59-4CF4-AABA-9C05C7A725FD |
---|
005 | 201412291059 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229105904|bvanpth|c20031224|dthanhntk|y20031216|zhoannq |
---|
082 | |a352.2|bB 450 |
---|
245 | |aBộ máy nhà nước Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tập 2 / |cTrần Ngọc Đường (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a187 tr ; |c19 cm |
---|
505 | |aTrọn bộ gồm 3 tập:<br>Tập 1: Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật.<br>Tập 2: Bộ máy Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.<br>Tập 3: Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam |
---|
650 | |aNhà nước - Tổ chức |
---|
700 | |aTrần Ngọc Đường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000006077, 1000007719 |
---|
890 | |a2|b79|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
1000007719
|
Kho đọc Sinh viên
|
352.2 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000006077
|
Kho đọc Sinh viên
|
352.2 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|