- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.42 Ng 527 H
Nhan đề: Kế toán chi phí / Nguyễn Khắc Hùng
DDC
| 657.42 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Hùng |
Nhan đề
| Kế toán chi phí / Nguyễn Khắc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán chi phí |
Môn học
| Kế toán chi phí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020805-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023693-704 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23886 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 16E25441-E128-48A3-8DF5-C28EE9DA9EF3 |
---|
005 | 201303140949 |
---|
008 | 130110s20112011vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130314094800|boanhntk|c20130314094730|doanhntk|y20111014|zngavt |
---|
082 | |a657.42|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Hùng |
---|
245 | |aKế toán chi phí / |cNguyễn Khắc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a374 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKế toán chi phí |
---|
690 | |aKế toán chi phí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020805-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023693-704 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ke toan chi phi_nguyen khac hung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b81|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023704
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023703
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023702
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023701
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023700
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023699
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023698
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023697
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023696
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023695
|
Kho mượn
|
657.42 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|