- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382.7 V 400 Th
Nhan đề: Cẩm nang rào cản thương mại quốc tế đối với mặt hàng nông lâm thủy sản xuất nhập khẩu của Việt Nam / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền, Vũ Thúy Hòa
DDC
| 382.7 |
Tác giả CN
| Võ Thanh Thu |
Nhan đề
| Cẩm nang rào cản thương mại quốc tế đối với mặt hàng nông lâm thủy sản xuất nhập khẩu của Việt Nam / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền, Vũ Thúy Hòa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tổng hợp Tp.HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 393 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại Quốc tế |
Môn học
| Quản trị kinh doanh quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị Ngọc Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thúy Hòa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020939-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000024141-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23891 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CEA4FCE2-47D7-4B9C-8F65-2DB10203D5F3 |
---|
005 | 201505201017 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150520101745|bvinhpq|c20150123164626|dvanpth|y20111017|zluuyen |
---|
082 | |a382.7|bV 400 Th |
---|
100 | |aVõ Thanh Thu |
---|
245 | |aCẩm nang rào cản thương mại quốc tế đối với mặt hàng nông lâm thủy sản xuất nhập khẩu của Việt Nam / |cVõ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền, Vũ Thúy Hòa |
---|
260 | |aHà Nội : |bTổng hợp Tp.HCM, |c2011 |
---|
300 | |a393 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThương mại Quốc tế |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh quốc tế |
---|
700 | |aNgô Thị Ngọc Huyền |
---|
700 | |aVũ Thúy Hòa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020939-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024141-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/camnangraocanthuongmaiquocte/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b36|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024152
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024151
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024150
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024149
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024148
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024147
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024146
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024145
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024144
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024143
|
Kho mượn
|
382.7 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|