- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.113 Ng 527 Tr
Nhan đề: Cơ học cơ sở : Tập 2: Phần động lực học / Nguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến
DDC
| 531.113 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng |
Nhan đề
| Cơ học cơ sở : Tập 2: Phần động lực học / Nguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến |
Lần xuất bản
| In lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997, 2001, 2002 |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học - Động lực học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hoàng Yến |
Tác giả(bs) CN
| Tống Danh Đạo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009059-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000004514-5, 3000007504-5, 3000008321-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13140 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3B3BB508-54BA-48BB-B44F-22153A0A2523 |
---|
005 | 201309301032 |
---|
008 | 130110s20012002vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130930103056|bvanpth|c20130930102910|dvanpth|y20040312|zthangn |
---|
082 | |a531.113|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Trọng |
---|
245 | |aCơ học cơ sở : |bTập 2: Phần động lực học / |cNguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến |
---|
250 | |aIn lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1997, 2001, 2002 |
---|
300 | |a209 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ học - Động lực học |
---|
700 | |aLê Thị Hoàng Yến |
---|
700 | |aTống Danh Đạo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009059-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000004514-5, 3000007504-5, 3000008321-30 |
---|
890 | |a17|b1177|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007504
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000004515
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000008330
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000008329
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
SGH
|
14
|
|
|
|
5
|
3000008328
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000008327
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000008326
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000008325
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000008324
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000008323
|
Kho mượn
|
531.113 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|