- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.3 Tr 121 D
Nhan đề: Quản trị nguồn nhân lực / Trần Kim Dung
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11289 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 35B03343-B2A8-40FE-8184-36DBA9BD1E31 |
---|
005 | 201709131419 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913141923|boanhntk|c20130828165259|dvanpth|y20031021|zthanhntk |
---|
082 | |a658.3|bTr 121 D |
---|
100 | |aTrần Kim Dung |
---|
245 | |aQuản trị nguồn nhân lực / |cTrần Kim Dung |
---|
246 | |aHuman resource management |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a344 tr. ; |c23 cm |
---|
650 | |aQuản trị nhân sự |
---|
650 | |aNhân sự -Quản trị nhân sự |
---|
690 | |aQuản trị nhân sự |
---|
690 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000005336, 1000006410, 1000013023, 1000013495 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quan tri nguon nhan luc_trankimdungsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a4|b409|c1|d119 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013023
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000013495
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Mất KLD
|
|
|
3
|
1000006410
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
4
|
1000005336
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|